Bài giảng Hóa học Lớp 8 - Công thức hóa học
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Hóa học Lớp 8 - Công thức hóa học", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_hoa_hoc_lop_8_cong_thuc_hoa_hoc.pptx
Nội dung tài liệu: Bài giảng Hóa học Lớp 8 - Công thức hóa học
- Fe Zn Pb Al H Mg Cu Na Ag K Au HểA HỌC 8
- KHỞI ĐỘNG
- Chất nào là đơn chất? Chất nào là hợp chất. Nờu đặc điểm liờn kết của cỏc nguyờn tử trong mụ hỡnh phõn tử cỏc chất.
- Mụ hình tươṇ g trưng mẫu kim loại đồng Hạt hợp thành của đơn chất kim loại là nguyờn tử hay phõn tử ?
- Nếu cú đơn chất trong phõn tử gồm x nguyờn tử nguyờn tố A liờn kết với nhau thỡ CTHH của đơn chất đú là gỡ?
- O O O O O Mụ hỡnh phõn tử khớ oxi Mụ hỡnh phõn tử khớ ozon
- H H Mụ hỡnh phõn tử khớ hiđro
- H O H O C Mụ hỡnh phõn tử nước O Mụ hỡnh phõn tử cacbon đioxit (khớ cacbonic)
- O H O S O H O Mụ hỡnh phõn tử axit sunfuric
- Nờ́u cú hơp̣ chṍt trong phõn tử gồm x nguyờn tử A và y nguyờn tử B liờn kết với nhau thỡ cụng thứ c hoỏ hoc̣ của hơp̣ chṍt đú là gỡ ?
- Khớ metan cú cụng thức húa học là CH gỡ?4 H Thảo luận trả lời C H H H cõu hỏi sau: Mụ hỡnh phõn tử khớ metan - Khí Metan do mấy nguyên tố tạo thành? → Khớ metan do 2 nguyờn tố húa học là cacbon và hiđro tạo nờn - Số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong 1 phân tử khí Metan? → Trong 1 phõn tử khớ metan cú: 1C, 4H - Phân tử khối của Metan → Phõn tử khối của metan = 12 + 4.1=16 (đvC)
- Bài tập: Hoàn thành bảng sau: Số nguyờn tử của mỗi Phõn tử khối CTHH nguyờn tố trong của chất một phõn tử (1) (2) SO3 1S, 3O 32 + 3.16 = 80 (đvC) (3) (4) CaCl 2 1Ca, 2Cl 40 + 2.35,5 = 111 (đvC) (5) (6) 2Na,1S,4O Na2SO4 2.23 + 32 + 4.16 = 142 (đvC) (7) (8) 1Ag,1N,3O AgNO3 108 + 14 + 3.16 = 170 (đvC)
- Đơn chất: Hợp chất: Ax AxBy Gồm 1 KHHH Gồm 2KHHH trở lờn CTHH Dựng để biểu diễn chất í nghĩa - Nguyờn tố tạo nờn chất - Số nguyờn tử của mỗi nguyờn tố trong 1 phõn tử chất - Phõn tử khối của chất
- Hướng dẫn về nhà - Học bài . - Làm bài tập : 1, 2, 3, 4 SGK/33,34 - Đọc bài đọc thờm - Xem bài 10: HểA TRỊ
- HOÀN THÀNH BẢNG SAU CHẤT CTHH Sắt Khớ nitơ Lưu huỳnh Kali Khớ clo